Có 2 kết quả:

石敢当 shí gǎn dāng ㄕˊ ㄍㄢˇ ㄉㄤ石敢當 shí gǎn dāng ㄕˊ ㄍㄢˇ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

stone tablet erected to ward off evil spirits

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

stone tablet erected to ward off evil spirits

Bình luận 0